Malá Vrbka
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 266 m (873 ft) |
• Tổng cộng | 201 |
NUTS 5 | CZ0645 586366 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,45/km2 (1,2/mi2) |
Malá Vrbka
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 266 m (873 ft) |
• Tổng cộng | 201 |
NUTS 5 | CZ0645 586366 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,45/km2 (1,2/mi2) |
Thực đơn
Malá VrbkaLiên quan
Malá Roudka Malá Štáhle Malá Vrbka Malá Morava Malá Úpa Malá Lhota Malá Losenice Malá Skála Malá Morávka Malá BystřiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Malá Vrbka http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...